STT |
Tên thiết bị |
Mô tả chi tiết |
III. DỤNG CỤ |
31 |
Cốc thuỷ tinh 250ml |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, hình trụ Φ72mm, chiều cao 95mm, dung tích 250ml, độ chia nhỏ nhất 50ml, có miệng rót. Đảm bảo độ bền cơ học. |
32 |
Cốc thuỷ tinh 100ml |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, hình trụ Φ50mm, chiều cao 73mm, dung tích 100ml, có vạch chia độ, có miệng rót. Đảm bảo độ bền cơ học. |
33 |
Phễu lọc thủy tinh cuống dài |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ80mm, dài 130mm (trong đó đường kính cuống Φ10, chiều dài 70mm). |
34 |
Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ80mm, dài 90mm (trong đó đường kính cuống Φ10, chiều dài 20mm). |
35 |
Phễu chiết hình quả lê |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 60ml, chiều dài của phễu 270mm, đường kính lớn của phễu Φ67mm, đường kính cổ phễu Φ19mm dài 20mm (có khoá kín) và ống dẫn có đường kính Φ6mm dài 120mm. |
36 |
Chậu thủy tinh |
Thuỷ tinh thường, có kích thước miệng Φ200mm và kích thước đáy Φ100mm, độ dày 2,5mm. |
37 |
Đũa thủy tinh |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, hình trụ Φ6mm dài 250mm. |
38 |
Đèn cồn thí nghiệm |
Thuỷ tinh không bọt, nắp thuỷ tinh kín, nút xỏ bấc bằng sứ. Thân (75mm, cao 84mm, cổ 22mm). |
39 |
Bát sứ nung |
Men trắng, nhẵn, kích thuớc F80mm cao 40mm. |
40 |
Nhiệt kế rượu |
Có độ chia từ 00C đến 1000C; độ chia nhỏ nhất 10C. |
41 |
Kiềng 3 chân |
Bằng Inox Φ4,7mm uốn tròn Φ100mm có 3 chân Φ4,7mm cao 105mm (đầu dưới có bọc nút nhựa). |
42 |
Dụng cụ thử tính dẫn điện |
Hình hộp chữ nhật bằng nhựa có kích thước (80x38x32)mm. Nắp trượt, có độ dày 2mm đậy lên khoang chứa 2 pin 1,5V, một đèn LED báo sáng; hai chân bằng đồng Φ4mm dài 55mm. |
43 |
Nút cao su không có lỗ các loại |
Cao su chịu hoá chất, có độ đàn hồi cao, gồm:
- Loại có đáy lớn Φ22mm, đáy nhỏ Φ15mm, cao 25mm.
- Loại có đáy lớn Φ28mm, đáy nhỏ Φ23mm, cao 25mm.
- Loại có đáy lớn Φ19mm, đáy nhỏ Φ14mm, cao 25mm.
- Loại có đáy lớn Φ42mm, đáy nhỏ Φ37mm, cao 30mm. |
44 |
Nút cao su có lỗ các loại |
Cao su chịu hoá chất, có độ đàn hồi cao, lỗ ở giữa có đuờng kính Φ6mm, gồm:
- Loại có đáy lớn Φ22mm, đáy nhỏ Φ15mm, cao 25mm.
- Loại có đáy lớn Φ28mm, đáy nhỏ Φ23mm, cao 25mm.
- Loại có đáy lớn Φ19mm, đáy nhỏ Φ14mm, cao 25mm.
- Loại có đáy lớn Φ42mm, đáy nhỏ Φ37mm, cao 30mm. |
45 |
Giá để ống nghiệm |
Bằng nhựa, hai tầng, chịu được hoá chất, có kích thước (180x110x56)mm, độ dày của vật liệu là 2,5mm có gân cứng, khoan 5 lỗ, Φ19mm và 5 cọc cắm hình côn từ Φ7mm xuống Φ10mm, có 4 lỗ Φ12mm. |
46 |
Lưới thép |
Bằng Inox, kích thuớc (100x100)mm có hàn ép các góc. |
47 |
Miếng kính mỏng |
Kích thước (1´10´10)mm. |
48 |
Cân hiện số |
Độ chính xác 0,1 đến 0,01g. Khả năng cân tối đa 240g. |
49 |
Muỗng đốt hóa chất |
Bằng Inox. Kích thước Φ6mm, cán dài 250mm . |
50 |
Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn |
Inox, có chiều dài 250mm, Φ5,5mm. |
51 |
Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ |
Inox, có chiều dài 200mm, Φ4,7mm. | |