STT |
Tên thiết bị |
Mô tả chi tiết |
I. DỤNG CỤ |
THIẾT BỊ DÙNG RIÊNG CHO CÁC PHÂN MÔN |
A. PHẦN CƠ |
C4 |
Bộ thí nghiệm về dao động cơ học
- Khảo sát chu kì dao động của con lắc đơn và con lắc lò xo.
- Khảo sát dao động cưỡng bức và hiện tượng cộng hưởng. |
34 |
Cổng quang điện |
Cổng quang điện hồng ngoại, cán bằng trụ thép đường kính 10mm, dài 110mm, có dây tín hiệu dài 1m. |
35 |
Trụ đứng |
Kích thước (25x35x600)mm, bằng nhôm, có xẻ rãnh, gắn thước 600mm, có chân cắm bằng inox đường kính 10mm. |
36 |
Thanh nhôm |
Kích thước (25x 2x 390)mm, có vít hãm. |
37 |
Ống nhôm |
Đường kính 8 mm, dài 280mm, hai đầu có ổ bi lỗ 4mm |
38 |
Ròng rọc |
Đường kính 50mm. |
39 |
Lò xo |
Gồm 2 cái bằng dây thép mạ niken, đàn hồi tốt:
- Đường kính vòng xoắn 20mm, dài 80mm, đường kính dây 0,75mm
- Đường kính vòng xoắn 20mm, dài 80mm, đường kính dây 1mm |
40 |
Quả nặng |
Gồm 5 quả x 50g bằng kim loại, có lỗ khoan 4 mm được ghép với nhau bằng vít M4 dài 80mm, có lỗ 1,5mm để móc vào lò xo, có hộp đựng. |
41 |
Bi sắt |
Gồm 3 viên có móc treo, đường kính 15mm, 20mm, 25mm, có hộp đựng. |
42 |
Dây treo |
Dây không giãn, dài 2000mm |
C5 |
Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong không khí
- Khảo sát hiện tượng sóng dừng trong ống khí.
- Xác định vận tốc truyền âm trong không khí. |
43 |
Búa cao su |
Loại thông dụng |
44 |
Ống trụ |
Bằng thủy tinh hữu cơ trong suốt, đường kính 40mm, dài 670mm, có chia độ 0 ¸ 660mm. |
45 |
Pittông |
Bằng thép bọc nhựa, đường kính 40mm, dài 30mm, có vạch dấu |
46 |
Dây kéo |
Loại sợi mềm, đảm bảo độ bền cơ học, dài 2000mm |
47 |
Ròng rọc |
Đường kính 40mm |
48 |
Trụ đứng |
Bằng inox, đường kính 10mm, dài 750mm |
49 |
Tay đỡ ống trụ |
Bằng thép mạ niken, đường kính 6mm, dài 80mm |
50 |
Bộ âm thoa |
Gồm 2 âm thoa có tần số 440Hz và 512Hz, sai số ± 1Hz | |